Nhằm tri ân sự tin tưởng lựa chọn sử dụng dịch vụ của các khách hàng, Bệnh viện quốc tế Yanhee Thái Lan trân trọng thực hiện chương trình giảm giá 10% cho tất cả các dịch vụ Phẫu thuật thẫm mỹ tại bệnh viện.
Từ lâu, Bệnh viện quốc tế Yanhee đã trở thành điểm đến quen thuộc và là sự lựa chọn uy tín của khách hàng ở nhiều nơi trên thế giới. Nhắc đến Yanhee, là nhắc tới thương hiệu đã có bề dày kinh nghiệm trong ngành Phẫu thuật thẩm mỹ trên 30 năm, nổi tiếng trên thế giới về công nghệ khoa học y dược xuất sắc.
Với mục tiêu luôn đặt chất lượng dịch vụ lên hàng đầu, Bệnh viện quốc tế Yanhee không ngừng phát triển và tạo dựng chỗ đứng vững chắc trong lòng khách hàng sau nhiều năm thành lập. Với đội ngũ y bác sĩ có chuyên môn cao, kinh nghiệm lâm sàng và uy tín, cùng với các chuyên gia và y tá hết mình vì công việc, kết hợp với việc cải tiến các máy móc, các trang thiết bị hiện đại nhất để mang đến cho khách hàng sự đảm bảo về mặt ngoại hình, đồng thời đảm bảo an toàn về mặt sức khỏe cho mỗi bệnh nhân. Không những liên tục cập nhật xu hướng thẩm mỹ mới nhất trên thị trường, hơn trên cả, Bệnh viện quốc tế Yanhee luôn đặt vấn đề đạo đức lên hàng đầu, đem đến một môi trường khám và chữa bệnh tốt nhất hiện nay.
Bắt đầu từ tháng 10 – 11/2017, Bệnh viện quốc tế Yanhee tổ chức chương trình giảm giá 10% cho tất cả các dịch vụ của khoa Phẫu thuật thẩm mỹ như:
- Thẩm mỹ nâng ngực: (tùy vào loại hình sử dụng)
- Thẩm mỹ nâng mũi:
30.000B=> 27.000B - Thẩm mỹ cắt mắt:
30.000B=> 27.000B - Thẩm mỹ gọt hàm:
110.000B=> 99.000B - Phẫu thuật chuyển giới MTF:
295,000 B=> 265.500B - Phẫu thuật cắt ngực FTM:
95,000 B=> 85.500B
Cùng nhiều các dịch vụ khác của khoa Phẫu thuật thẩm mỹ. Quả thật là vô cùng hấp dẫn có đúng không?
DỊCH VỤ | THỜI GIAN NẰM VIỆN | GIÁ BAHT THÁI | GIÁ ĐÃ GIẢM 10% |
THẨM MỸ MŨI | |||
Nâng mũi | 30,000 B | 27,000 B | |
Nâng mũi bằng silicon Mỹ | 40,000 B | 36,000 B | |
Nâng mũi bằng silicon Hàn quốc | 50,000 B | 45,000 B | |
Chỉnh sửa mũi đã từng nâng | 40,000 B | 36,000 B | |
Chỉnh sửa mũi đã từng nâng bằng silicon Mỹ | 50,000 B | 45,000 B | |
Chỉnh sửa mũi đã từng nâng bằng silicon Hàn quốc | 60,000 B | 54,000 B | |
Nạo silicon ở mũi | 30,000 B | 27,000 B | |
Nạo Filer ở mũi | 30,000 B | 27,000 B | |
Tháo thanh silicon mũi | 15,000 B | 13,500 B | |
Chỉnh sửa phần đầu mũi bị mỏng bằng mỡ | 45,000 B | 40,500 B | |
Làm mũi Hàn quốc bằng sụn sau tai (thêm từ việc nâng mũi) | 45,000 B | 40,500 B | |
Cắt cánh mũi | 30,000 B | 27,000 B | |
Chỉnh sửa cánh mũi đã từng cắt | 45,000 B | 40,500 B | |
Mài gồ mũi | 20,000 B | 18,000 B | |
Cắt gồ mũi | 30,000 B | 27,000 B | |
Gọt Hump (xương viền sống mũi) | 50,000 B | 45,000 B | |
Chỉnh sửa mũi bị hở hàm ếch | 45,000 B | 40,500 B | |
Chỉnh sửa mũi bị hở hàm ếch (gây mê) | 2 đêm nằm viện | 80,000 B | 72,000 B |
Giảm kích cỡ mũi to | 2 đêm nằm viện | 90,000 B | 81,000 B |
Nâng mũi bằng xương sườn | 2 đêm nằm viện | 120,000 B | 108,000 B |
THẨM MỸ VÙNG MẮT | |||
Làm mắt 2 mí | 30,000 B | 27,000 B | |
Làm mắt 2 mí (may 3 điểm) | 35,000 B | 31,500 B | |
Cắt bọng mắt | 30,000 B | 27,000 B | |
Chỉnh mắt trên/mắt dưới đã từng làm | 45,000 B | 40,500 B | |
Làm mắt + Nạo silicon mí mắt | 45,000 B | 40,500 B | |
Mở hốc mắt | 25,000 B | 22,500 B | |
Bơm mỡ mắt trên/mắt dưới | 20,000 B | 18,000 B | |
Cấy da mắt hoặc may đuôi mắt | 20,000 B | 18,000 B | |
Cắt/chỉnh đuôi mắt bị chảy xệ | 30,000 B | 27,000 B | |
Chỉnh sửa phần cơ mắt bị liệt ít | 1 bên 30,000 B
2 bên 33,000 B |
27,000 B
29,700 B |
|
Chỉnh sửa phần cơ mắt bị liệt nhiều | 1 bên 33,000 B
2 bên 48,000 B |
29,700 B
43,200 B |
|
THẨM MỸ MÔI | |||
Chỉnh môi mỏng (1 bên) | 30,000 B | 27,000 B | |
Tạo hình môi cười/môi trái tim | 45,000 B | 40,500 B | |
Chỉnh môi mỏng trường hợp đã từng làm | 45,000 B | 40,500 B | |
Nâng khóe môi trên | 45,000 B | 40,500 B | |
Cấy môi dày hơn | 30,000 B | 27,000 B | |
Chỉnh cười hở lợi | 40,000 B | 36,000 B | |
THẨM MỸ VÙNG MÁ | |||
Hạ gò má (mài xương) | 1 đêm nằm viện | 80,000 B | 72,000 B |
Hạ gò má (cắt xương) | 2 đêm nằm viện | 135,000 B | 121,500 B |
Độn gò má (gây mê) | 1 đêm nằm viện | 80,000 B | 72,000 B |
Độn gò má | 60,000 B | 54,000 B | |
Tháo vật liệu độn gò má | 30,000 B | 27,000 B | |
Làm má lùm đồng tiền | 1 bên 18,000 B
2 bên 30,000 B |
16,200 B
27,000 B |
|
Tiêm mỡ má | 35,000 B | 31,500 B | |
Tiêm mỡ nhiều hơn 1 điểm thêm mỗi điểm | 10,000 B | 9,000 B | |
Cắt mỡ má | 40,000 B | 36,000 B | |
Hút mỡ má | 45,000 B | 40,500 B | |
THẨM MỸ VÙNG MẶT | |||
Căng da mặt | 2 đêm nằm viện | 100,000 B | 90,000 B |
Căng da mặt | 2 đêm nằm viện | 100,000 B | 90,000 B |
Căng da mặt | 2 đêm nằm viện | 100,000 B | 90,000 B |
Căng da mặt | 2 đêm nằm viện | 100,000 B | 90,000 B |
Độn trán | 1 đêm nằm viện | 70,000 B | 63,000 B |
Độn trán bằng vật liệu sọ giả, mô bản thân | 2 đêm nằm viện | 110,000 B | 99,000 B |
Căng chân mày | 40,000 B | 36,000 B | |
Căng thái dương | 50,000 B | 45,000 B | |
Nạo silicon mặt | 50,000 B | 45,000 B | |
Tiêm mỡ ở trán | 36,000 B | 32,400 B | |
Làm săn chắc cơ cổ (thêm từ căng da mặt) | 20,000 B | 18,000 B | |
Chỉnh sửa nếp nhăn ở phần đầu chân mày | 22,000 B | 19,800 B | |
Thêm mô rãnh mũi (thêm từ căng da mặt) | 14,000 B | 12,600 B | |
Cắt cục yết hầu | 38,000 B | 34,200 B | |
Độn thái dương bằng thanh silicon | 50,000 B | 45,000 B | |
Độn thái dương bằng việc tiêm mỡ | 35,000 B | 31,500 B | |
Giảm xương chân mày bằng phương pháp mài xương | 1 đêm nằm viện | 85,000 B | 76,500 B |
Nâng chân mày bằng chỉ | 1 đêm nằm viện | 60,000 B | 54,000 B |
Độn chân mày | 75,000 B | 67,500 B | |
Nâng cơ bằng chỉ | 1,200 B/sợi | 1,080 B | |
Nâng cơ bằng chỉ Misju | 4,500 B/sợi | 4,050 B | |
Căng da mặt bằng chỉ Spring | 15,000 B/sợi | 13,500 B | |
Căng da mặt bằng chỉ Spring midface 6 sợi | 1 đêm nằm viện | 90,000 B | 81,000 B |
Căng da cổ bẳng chỉ Spring midface 4 sợi | 1 đêm nằm viện | 60,000 B | 54,000 B |
THẨM MỸ VÙNG CẰM | |||
Độn cằm | 45,000 B | 40,500 B | |
Độn cằm bằng silicon đặc biệt | 60,000 B | 54,000 B | |
Chỉnh sửa cằm đã từng độn | 55,000 B | 49,500 B | |
Chỉnh sửa cằm đã từng độn bằng silicon đặc biệt | 70,000 B | 63,000 B | |
Tháo thanh silicon cằm | 18,000 B | 16,200 B | |
Nạo silicon từng tiêm ở cằm | 28,000 B | 25,200 B | |
Hút mỡ cằm | 40,000 B | 36,000 B | |
Chỉnh sửa cằm bị lõm | 40,000 B | 36,000 B | |
Cắt mỡ dưới cằm (nọng) | 40,000 B | 36,000 B | |
THẨM MỸ VÙNG HÀM | |||
Cắt góc hàm bằng đường ngoài miệng | 2 đêm nằm viện | 85,000 B | 76,500 B |
Gọt cằm chỉnh cằm vuông (V shape cằm từ gọt hàm) | 65,000 B | 58,500 B | |
Gọt cằm chỉnh cằm vuông (V shape trường hợp không gọt hàm) | 1 đêm nằm viện | 65,000 B | 58,500 B |
Gọt hàm bằng đường trong miệng | 2 đêm nằm viện | 110,000 B | 99,000 B |
Trượt hàm dưới | 3 đêm nằm viện | 120,000 B | 108,000 B |
Cắt cằm cho dài hơn hoặc ngắn hơn | 2 đêm nằm viện | 110,000 B | 99,000 B |
Độn hàm bằng thanh silicon | 1 đêm nằm viện | 80,000 B | 72,000 B |
Mài xương cằm | 30,000 B | 27,000 B | |
Cắt cằm hình chữ T | 2 đêm nằm viện | 120,000 B | 108,000 B |
THẨM MỸ NGỰC | |||
Nâng ngực lần đầu: | |||
Túi ngực đặc biệt (Mcghan) | 1 đêm nằm viện | 100,000 B | 90,000 B |
Túi ngực đặc biệt >400 Cc | 1 đêm nằm viện | 120,000 B | 108,000 B |
Túi ngực đặc biệt Mentor | 1 đêm nằm viện | 120,000 B | 108,000 B |
Túi ngực đặc biệt Natrelle | 1 đêm nằm viện | 130,000 B | 117,000 B |
Túi ngực đặc biệt Mentor > 400 Cc | 1 đêm nằm viện | 130,000 B | 117,000 B |
Túi ngực đặc biệt Natrelle > 400Cc | 1 đêm nằm viện | 140,000 B | 126,000 B |
Túi ngực hình giọt nước Mentor | 1 đêm nằm viện | 160,000 B | 144,000 B |
Túi ngực hình giọt nước Natrelle | 1 đêm nằm viện | 180,000 B | 162,000 B |
Túi ngực hình giọt nước Mentor > 400 Cc | 1 đêm nằm viện | 170,000 B | 153,000 B |
Túi ngực hình giọt nước Natrelle >400 Cc | 1 đêm nằm viện | 190,000 B | 171,000 B |
Trường hợp chỉnh sửa ngực đã nâng: | |||
Túi ngực đặc biệt ( Mcghan) | 2 đêm nằm viện | 120,000 B | 108,000 B |
Túi ngực đặc biệt >400 Cc | 2 đêm nằm viện | 130,000 B | 117,000 B |
Túi ngực đặc biệt Mentor | 2 đêm nằm viện | 140,000 B | 126,000 B |
Túi ngực đặc biệt Natrelle | 2 đêm nằm viện | 150,000 B | 135,000 B |
Túi ngực đặc biệt Mentor > 400 Cc | 2 đêm nằm viện | 150,000 B | 135,000 B |
Túi ngực đặc biệt Natrelle > 400Cc | 2 đêm nằm viện | 160,000 B | 144,000 B |
Túi ngực hình giọt nước Mentor | 2 đêm nằm viện | 180,000 B | 162,000 B |
Túi ngực hình giọt nước Natrelle | 2 đêm nằm viện | 200,000 B | 180,000 B |
Túi ngực hình giọt nước Mentor > 400 Cc | 2 đêm nằm viện | 190,000 B | 171,000 B |
Túi ngực hình giọt nước Natrelle >400 Cc | 2 đêm nằm viện | 210,000 B | 189,000 B |
Trường hợp ngực 2 bên không đều nhau dùng túi ngực 2 bên khác kích cỡ thêm | 30,000 B | 27,000 B | |
Trường hợp nâng ngực nội soi thêm | 40,000 B | 36,000 B | |
Tiêm mỡ tự thân vào ngực 1 bên | 1 đêm nằm viện | 65,000 B | 58,500 B |
Chỉnh sửa núm vú bị tịt | 1 bên 20,000 B
2 bên 30,000 B |
18,000 B
27,000 B |
|
Thu nhỏ núm vú | 35,000 B | 31,500 B | |
Tiêm mỡ tự thân ở ngực chỉnh vết rạn do da mỏng | 60,000 B | 54,000 B | |
Phẫu thuật tạo núm vú 1 bên | 20,000 B | 18,000 B | |
Phẫu thuật tạo núm vú 2 bên | 28,000 B | 25,200 B | |
Chỉnh sửa ngực từng tiêm silicone | 2 đêm nằm viện | 82,000 B | 73,800 B |
Chỉnh sửa sơ cứng của ngực | 1 đêm nằm viện | 45,000 B | 40,500 B |
Chỉnh sửa ngực bị chảy xệ: | |||
Xệ nhiều | 2 đêm nằm viện | 110,000 B | 99,000 B |
Xệ ít và may viền quầng ngực Mild | 2 đêm nằm viện | 82,000 B | 73,800 B |
Giảm kích cỡ ngực | 3 đêm nằm viện | 125,000 B | 112,500 B |
Tháo túi ngực từng nâng | 1 đêm nằm viện | 50,000 B | 45,000 B |
Nâng núm vú bằng chỉ may 1 bên | 22,000 B | 19,800 B | |
THẨM MỸ VÙNG BỤNG | |||
Cắt mỡ bụng vết rạn bụng< 70kg | 3 đêm nằm viện | 120,000 B | 108,000 B |
Cắt mỡ bụng vết rạn bụng > 70kg hoặc eo > 36 | 4 đêm nằm viện | 130,000 B | 117,000 B |
Chỉnh sửa mỡ bụng dưới | 2 đêm nằm viện | 90,000 B | 81,000 B |
Laser vết rạn bụng | 27,000 B | 24,300 B | |
Trang trí lỗ rốn | 28,000 B | 25,200 B | |
THẨM MỸ BỘ PHẬN GIỚI TÍNH | |||
Tiêm mỡ bộ phận sinh dục nữ | 33,000 B | 29,700 B | |
Cấy ngọc trai dưới da dương vật | 8,000 B | 7,200 B | |
Cấy mô thịt bộ phận sinh dục nữ (gây mê) | 1 đêm nằm viện | 66,000 B | 59,400 B |
Chỉnh sửa tiêm silicone ở bộ phận sinh dục nam bằng bìu dái | 2 đêm nằm viện | 100,000 B | 90,000 B |
Chỉnh sửa hình dáng bộ phận sinh dục | 22,000 B | 19,800 B | |
PHẪU THUẬT CHUYỂN ĐỔI GIỚI TÍNH TỪ NAM THÀNH NỮ | |||
Chuyển giới từ nam sang nữ | 12 đêm nằm viện | 295,000 B | 265,500 B |
Cấy thêm da để tạo độ sâu cho âm đạo thêm | 80,000 B | 72,000 B | |
Chuyển giới từ nam sang nữ bằng ruột già | 12 đêm nằm viện | 400,000 B | 360,000 B |
Chỉnh sửa chuyển giới từ chỗ khác bằng ruột già | 10 đêm nằm viện | 270,000 B | 243,000 B |
Chỉnh hình môi lớn bé sau khi chuyển giới (tùy vào mức độ khó dễ) | 1-3 đêm nằm viện | 80,000 B | 72,000 B |
Chỉnh sửa môi lớn bé 1 chút sau khi chuyển giới | 20,000 B | 18,000 B | |
Chỉnh sửa ống tiết niệu bị tịt18 | 20,000 B | 18,000 B | |
Nới giãn ống tiết niệu | 5,000 B/lần | 4,500 B | |
Chỉnh sửa ống tiết niệu lớn | 1 đêm nằm viện | 80,000 B | 72,000 B |
Chỉnh sửa môi trong-ngoài làm ở chỗ khác | 2 đêm nằm viện | 120,000 B | 108,000 B |
Cắt da bao quy đầu | 15,000 B | 13,500 B | |
Gây vô sinh nam | 1 đêm nằm viện | 80,000 B | 72,000 B |
Phẫu thuật chữa xuất tinh sớm | 60,000 B | 54,000 B | |
Làm dương vật to bằng cách tiêm mỡ tự thân | 46,000 B | 41,400 B | |
Làm dương vật to bằng cách lấy mô thịt túi tinh hoàn hoặc mỡ mu | 2 đêm nằm viện | 110,000 B | 99,000 B |
Cấy dương vật dài hơn | 1 đêm nằm viện | 80,000 B | 72,000 B |
Cấy dương vật to hơn bằng việc dùng da háng | 1 đêm nằm viện | 68,000 B | 61,200 B |
PHẪU THUẬT CHUYỂN ĐỔI GIỚI TÍNH TỪ NỮ THÀNH NAM | |||
Cắt ngực sẹo chữ U | 2 đêm nằm viện | 95,000 B | 85,500 B |
Cắt ngực sẹo chữ T ngược hoặc sẹo chữ I + di dời quầng ngực | 2 đêm nằm viện | 110,000 B | 99,000 B |
Cắt ngực sẹo chữ O hoặc chữ I | 2 đêm nằm viện | 100,000 B | 90,000 B |
Cắt bỏ tử cung, buồng trứng | 5 đêm nằm viện | 69,000 B | 62,100 B |
Cắt bỏ tử cung, buồng trứng bằng phương pháp nội soi | 2 đêm nằm viện | 120,000 B | 108,000 B |
Kéo ống tiết niệu và may đóng lỗ tử cung | 6 đêm nằm viện | 140,000 B | 126,000 B |
Kéo ống tiết niệu và may đóng lỗ tử cung nội soi | 6 đêm nằm viện | 170,000 B | 153,000 B |
Chuẩn bị lòng tay trong làm ống tiết niệu | 1 đêm nằm viện | 70,000 B | 63,000 B |
Cấy ghép dương vật | 14 đêm nằm viện | 300,000 B | 270,000 b |
Tạo hình đầu dương vật sau khi cấy ghép thành hình nấm | 3 đêm nằm viện | 70,000 B | 63,000 B |
Cấy tinh hoàn (chưa bao gồm giá implant) | 3 đêm nằm viện | 80,000 B | 72,000 B |
Cấy lại thanh silicon trong dương vật (chưa bao gồm giá implant) | 5 đêm nằm viện | 96,000 B | 86,400 B |
THẨM MỸ HÚT MỠ | |||
2 bên tay, bụng (lưng, eo, hông nếu không nhiều tính 2 bên là 1 điểm) | 50,000B 1 điểm/1 điểm | 45,000 B | |
Đùi tính thành 2 điểm (đùi trong, đùi ngoài) 1 điểm | 50,000B 1 điểm/1 điểm | 45,000 B | |
Hút mỡ bằng phương pháp Vaser + 2 bên tay
+ 2 bên nách |
1 đêm nằm viện | 66,000 B
66,000 B |
59,400 B
59,400 B |
Bụng: + Bụng trên
+ Bụng dưới |
1 đêm nằm viện | 66,000 B
66,000 B |
59,400 B
59,400 B |
Eo mỗi bên | 1 đêm nằm viện | 66,000 B | 59,400 B |
Lưng 2 bên | 66,000 B | 59,400 B | |
Đùi: + Đùi trong
+ Đùi ngoài + Bắp chân 2 bên |
1 đêm nằm viện | 74,000 B
74,000 B 74,000 B |
66,600 B
66,600 B 66,600 B |
Nhanh chân lên nào! Chương trình chỉ được khuyến mãi trong 2 tháng duy nhất 10 và 11 mà thôi. Đừng chần chừ để vuột mất cơ hội được đi du lịch Thái Lan cùng với việc “tút tát” lại nhan sắc của bản thân với giá hoàn toàn ưu đãi, bạn nhé!
***Lưu ý: tác dụng của phương pháp có thể thay đổi tùy theo tình trạng thể chất mỗi nguời.
Dulichkhamchuabenh.com hân hạnh là đại diện chính thức tại Việt Nam của Bệnh Viện Quốc Tế Yanhee – Thái Lan. Với gần 10 năm kinh nghiệm, Dulichkhamchuabenh.com đã giúp hàng trăm khách hàng Việt Nam đến với công nghệ phẫu thuật thẩm mỹ tiên tiến nhất thế giới!
Người hỗ trợ: Ms Quỳnh Lưu
Số điện thoại: (+84) 906 04 04 60
Email: quynhluusg@yahoo.com
Fanpage FB: Bệnh Viện Quốc Tế Yanhee Thái Lan
Website: dulichkhamchuabenh.com
Văn phòng đại diện: Số 306/35a Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM.